Wednesday, January 1, 2014

Tổng kết Bếp ăn từ thiện cho bệnh nhân nghèo năm 2013

Các anh chị và các bạn thân mến,

Tổng kết năm 2013 chúng tôi đã nhận và chuyển trực tiếp đến Bếp ăn từ thiện Bảo Vân
số tiền 104,095,497 đồng từ tấm lòng hảo tâm của Quý Vị.

Số tiền trên được Bản quản lý bếp ăn chi vào các mục đích như sau  :


           1/ Thực phẩm , điện nước để duy trì mổi ngày hơn 3,000 đến 4,000 suất ăn cho Bệnh       nhân  nghèo tại các Bệnh viện trong thành phố , trừ ngày chủ nhật.
          2/ Hỗ trợ tiền thốc các đợt xạ trị, hóa trị cho bệnh nhân ung thư nghèo
          3/ Hỗ trợ tiền xe về nhà cho các bệnh nhân nghèo ở xa.
          4/ Chia xẻ lương thực cho người già neo đơn, bệnh tật ở miền Tây.

Tất cả các trường hợp trên đều được xét duyệt cho các hộ nghèo có giấy chứng nhận tại địa phương và có hồ sơ nhập viện nội trú.

Được sự tín nhiệm và vì đây là chương trình có tính hiệu quả cao đến tận tay người cần giúp, thế nên Bếp ăn Bảo Vân ngày càng phát triền vững bền, đó là một phần công sức đóng góp của Quý anh chị thông qua Hội Nhật Liên chúng tôi suốt hơn 4 năm qua.

Năm 2010    Năm 2011  Năm 2012   Năm 2013
74,504,500    55,680,000  83,174,999   104,495,497

Chúng tôi trân trọng cám ơn các chị Thiên Kim, chị Lang, chị Thái, chị Kim Liên, Huệ Lan ... đã cùng đồng hành với nhóm chúng tôi.  Thời gian qua nếu có gì thiếu sót , mong các anh chị và các bạn thông cảm và chân tình góp ý cho hội để được phụng sự tốt hơn .


Năm 2014 Hội Nhật Liên tiếp tục duy trì chương trình này. Kính mong luôn nhận được sự tín nhiệm và hỗ trợ của Qúy vị

Kính chúc các anh chị và các bạn vạn sự hanh thông, thân tâm thường an lạc !

Trân trọng
Hội Nhật Liên

_______________________________________________________________________________

P/S : Sau đây là tổng số tiền chúng tôi nhận và chuyển cho Bếp ăn Bảo Vân trong năm 2013 và còn lại chuyển sang năm 2014, Quý vị nếu muốn xem lại chi tiết thì vui lòng tìm lại các bài báo cáo đã đăng tren blog Nhật Liên trước đây.

Đã thu cho năm 2014 như sau :
 
Năm 2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tổng cộng
Nhóm chị Thiên Kim                           
Nguyễn Chung Anh Thư 200,000 200,000 200,000                   600,000
Cao Xuân Kièu Oanh 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000             300,000
Thu Hương                         0
Trần Thị Lệ  500,000 500,000 500,000                   1,500,000
Tiêu Thị Phương Uyên 100,000 100,000 100,000                   300,000
Tiêu Thị Phương Khanh 100,000 100,000 100,000                   300,000
Cô An (dì Uyên) 100,000 100,000 100,000                   300,000
GĐ Tường Bạch 400,000 400,000 400,000                   1,200,000
Tịnh Đức 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 1,800,000
Bảo Minh 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Tịnh Bảo 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Nguyễn T Trúc Mai 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Tâm Hoa - M Nhân 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Tâm Khánh 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Tâm Liên 100,000 100,000 100,000                   300,000
Châu Chiêu Thành 100,000 100,000 100,000                   300,000
Châu Văn Hai 100,000 100,000 100,000                   300,000
Lê Ngọc Bích 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Lê Bích Thủy 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Châu Phương 100,000 100,000 100,000                   300,000
Bảo Nguyên Canada                          
Bảo Nguyên 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 2,030,004
Chi Mai Loan  167,000 167,000 167,000 167,000 167,000 167,000 167,000 167,000 167,000       1,503,000
Lê Công Thuần  169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167 169,167       1,522,503
Katherine Quỳnh 200,000 200,000 200,000                   600,000
Vũ Tú Quỳnh 150,000                       150,000
Nguyên Tịnh 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000 3,000,000
Bích Liên  50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Trần Kim Thư 150,000                       150,000
Sub total (1) 4,155,334 3,855,334 3,855,334 1,855,334 1,855,334 1,855,334 1,805,334 1,805,334 1,805,334 1,469,167 1,469,167 1,469,167 27,255,507


Đã nhận và chuyển cho Bếp ăn Bảo Vân 2013 chi tiết như sau


Tên nhà hảo tâm          Tháng1        Tháng2            Tháng3          Tháng4         Tháng5           Tháng6         Tháng7        Tháng8        Tháng9        Tháng10          Tháng11         Tháng12            Tổng cộng
Lê Thị Lệ Uyên 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 600,000
Nguyễn Chung Anh Thư 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 1,400,000
Nguyễn Thị Song Tùng 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Cao Xuân Kièu Oanh 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Cao Xuân Hương 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Nguyễn Thi Mai Hương 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 600,000
Nguyễn Lê Anh 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Cô giáo Trinh  100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Khấu Thị Thiên Kim  200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Chị Nguyễn Thị My Thanh 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Anh Tuấn Khanh 0
Trần Thị Lệ (Dì Lệ) 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 6,000,000
Tiêu Thị Phương Uyên 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Tiêu Thị Phương Khanh 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
GĐ Tường Bạch 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 5,040,000
Tịnh Đức 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000 175,000 2,100,000
Bảo Minh 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Nguyễn T Trúc Mai 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Bùi Nguyễn Ngọc Nga 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 3,600,000
Tâm Hoa 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Tâm Khánh 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Tâm Liên 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Châu Chiêu Thành 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 900,000
Châu Văn Hai 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Lê Ngọc Bích 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Lê Bích Thủy 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Châu Phương 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Bảo Nguyên 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Chi Mai Loan (Vy) 178,333 178,333 178,333 178,333 178,333 178,333 178,333 178,333 178,333 167,000 167,000 167,000 2,105,997
Chi Hồng+anh Cường (Vy) 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 2,496,000
Tâm Nguyễn (Vy) 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 208,000 2,496,000
Lê Công Thuần (Vy) 169,167 169,167 169,167 507,500
Hồ Nguyên Thuần 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 500,000
Lương Huệ Lan 1,000,000 1,500,000 500,000 3,000,000
Trần Võ Ngọc Hà 200,000 200,000 400,000
Phạm Hồ Khánh Ngọc 200,000 200,000
Võ Văn Cần 1,000,000 500,000 1,500,000
Nguyễn Thị Oanh 100,000 100,000 200,000
Phan Thị Phương Dung 100,000 100,000 200,000
Phạm Nguyễn Thu Nga 400,000 300,000 700,000
Trần Minh Khánh 500,000 300,000 800,000
Phạm Thị Hằng 200,000 200,000
Đỗ Mai Hương 500,000 500,000
Đặng Trịnh Thanh Phương 2,000,000 2,000,000
Huỳnh Hồng Anh Đào 500,000 500,000 1,000,000
Nguyễn Thị Thanh Vân 500,000 500,000
Vi Thị Cẩm Hường 300,000 500,000 800,000
Nguyễn Thị Kiều Hạnh 300,000 300,000
Phạm Thị Thanh Vân 200,000 200,000 400,000
Nguyễn Phương Dung 500,000 300,000 800,000
Bùi Thị nguyệt Anh 1,500,000 1,500,000 3,000,000
Nguyễn Thị Hải Anh 300,000 300,000 600,000
Văn Thái Bảo Nhi  1,000,000 2,000,000 3,000,000
Văn Thị Bích Thủy 300,000 300,000 600,000
Lê Biện Ngàn Thương 500,000 1,000,000 1,500,000
Trịnh Đặng Ngọc Thắng 200,000 200,000
Trần Hồng Liên 300,000 300,000
Trần Hữu Hoàng 100,000 100,000
Phạm Thị Kiều Oanh 1,000,000 1,000,000
Vũ Trọng Hải 1,000,000 1,000,000
Đào Thị Thanh Phương 200,000 200,000
Hồ Thị Thu Hằng 200,000 200,000
Nguyễn Thị Ngân Hà 200,000 200,000
Đỗ Ngọc Thiên Thanh 100,000 100,000
Nguyễn Thị Kiều Hạnh 500,000 500,000
Nguyễn Thị Phương Hà 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 66,667 66,667 66,667 650,000
Lê Thi Kim Liên 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Nguyễn Hoàng Hiệp 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Nguyễn Văn Nam 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 300,000
Trần Ngọc Hoa 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Nguyễn Thị Cẩm Chi  50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Dương Trí Thanh 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Lê Ngọc Lý 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 250,000
chị Katherine Hồ 300,000 300,000 400,000 300,000 300,000 400,000 2,000,000
Nguyen Tu, Hanh  400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 2,400,000
Thủy (bạn Tâm Phước) 50,000 50,000 50,000 0 0 0 0 50,000 50,000 250,000
Diệu Trang 50,000 50,000
Nguyên Tịnh 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Tâm Phương_Quãng Sách 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 600,000
Diệu Tâm Đức 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 300,000
Bảo Trân - Bảo Thư 50,000 50,000 50,000 50,000 200,000
Chị Ngọc Dung (Diệu Phỗ) 200,000 200,000
Tịnh An 200,000 50,000



250,000
Bảo Anh  50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 300,000
Bích Liên  50,000 50,000 50,000 150,000
Đô Hiến 50,000 50,000 100,000
Tâm Phườc 50,000 50,000 100,000
Chơn An Từ 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 600,000
Trần Kim Thư 100,000 50,000 50,000 50,000 250,000
Tâm Nguyên 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Sub total (1) 5,139,333 5,339,333 17,689,333 5,589,333 5,539,333 19,239,333 4,989,333 5,139,333 5,789,333 5,613,833 5,713,833 5,713,833 91,495,497
Tấn Ngà 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 300,000
Quỳnh Hương 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Hoàng Yến 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000 1,800,000
Mai Anh 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Lan Thùy 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Tường Quyên 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 1,200,000
Quang Thái  200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,400,000
Quỳnh Anh & Đăng 100,000 100,000 100,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000 2,100,000
Quỳnh Mai 200,000 200,000
Công Techcombank 200,000 200,000
Sub total (2) 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,100,000 1,100,000 1,500,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 12,600,000
Grand total (1) + (2)  6,139,333 6,339,333 18,689,333 6,689,333 6,639,333 20,739,333 6,039,333 6,189,333 6,839,333 6,663,833 6,763,833 6,763,833 104,095,497

No comments:

Post a Comment